Có 2 kết quả:
搀兑 chān duì ㄔㄢ ㄉㄨㄟˋ • 攙兌 chān duì ㄔㄢ ㄉㄨㄟˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to mix (different substances together)
(2) to blend
(2) to blend
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to mix (different substances together)
(2) to blend
(2) to blend
Bình luận 0